I.Các tình huống hội thoại
情景对话
1. Ở cửa hàng bách hoá 在百货商店
Harry: Chào chị
哈里:你好
Người bán: Chào anh. Anh cần gì ạ?
售货员:你好,你需要点什么?
Harry: Tôi muốn mua một đôi giầy.
哈里:我想买双鞋子
Người bán: Mời anh lên tầng hai, quầy bán giầy ở trên đó.
售货员:请你上2楼吧,鞋子专柜在上面.
Harry: Anh cho xem đôi màu đen kia một chút.
哈里:麻烦你给我看一下那双黑色的鞋子.
Người bán: Cỡ số bao nhiêu ạ?
售货员:要多少码的?
Harry: Cỡ 42
哈里:42码的。
Người bán: Cỡ 42 màu đen hết rồi anh ạ, chỉ còn màu nâu thôi. nhé.
售货员:42号黑色的已经没有了,只有棕色的而已了.
Harry: Màu nâu cũng được. Tôi đi thử
哈里:棕色也可以,我试穿一下吧。
Người bán: Vâng, mời anh.
售货员:好的,请试
2. Trong hiệu ăn đặc sản 在特色小吃店
Người phục vụ: Xin mời ngồi bàn này. Thực đơn đây ạ.
服务员:请坐这张桌子,这是菜单。
Jack: Trước hết là món súp. Mình súp lươn, còn các bạn?
杰克:首先是羹。我要鳝鱼羹,你们呢?
Harry: Mình súp gà.
哈里:我要鸡肉羹。
Helen: Cho 2 súp lươn, 1 súp gà.
海伦:要2份鳝鱼羹,1份鸡肉羹。
Người phục vụ: Các món tiếp theo?
服务员:接下来是什么菜?
Jack: Helen gọi tiếp đi!
杰克:海伦你继续点吧!
Helen: Chim quay, cá bỏ lò, nem rán, khoai tây rán và salat.
海伦:烤小鸟、微波烤鱼、炸春卷、炸土豆和沙拉。
Người phục vụ: Các vị uống gì ạ? Bia hay rượu?
服务员:各位要喝点什么吗?啤酒还是白酒?
Harry: Bia thôi. Cho bia Halida nhé!
哈里:啤酒吧。给我喜力啤酒。
Người phục vụ: Vâng ạ.
服务员:好的。
Jack: Ăn xong có gì tráng miệng không?
杰克:有什么饭后水果吗?
Người phục vụ: Có đấỵ ạ! Quýt, táo hoặc caramen.
服务员:有啊,橘子、苹果或者咖啡奶冰淇淋
3. Ở hàng bán hoa quả 在水果街
Bà bán hàng: Mời cô mua đi, cam, táo hay nho?
售货员:小姐买点水果吧,橙子、苹果还是葡萄?
Hà: Cam giá bao nhiêu một cân (kg) ạ?
荷:橙子多少钱1公斤?
Bà bán hàng: 6.000 cô ạ, cam ngọt lắm.
售货员:6000,橙子很甜。
Hà: Đắt thế! 4.000 thôi.
荷:这么贵!4000吧。
Bà bán hàng: Tôi không bán đắt cho cô đâu, khỏi phải mặc cả.
售货员:我不会卖贵给你的,不讲价。
Hà: Thôi 5.000 bà cho 1 cân, cân đủ bà nhé.
荷:算了,5000卖一公斤给我,要够称啊!
Bà bán hàng: Bán mở hàng cho cô vậy. Cô mua táo đi. Táo cũng ngon lắm.
售货员:就开市卖给你吧。你买点苹果吧,苹果也很好吃。
Hà: Táo thì bao nhiêu 1 kilô?
荷:苹果多少钱1公斤?
Bà bán hàng: Dạo này cuối mùa nên đắt rồi cô ạ. 15.000 một kilô.
售货员:最近准备过季节了,所以有点贵。15.000 一公斤。
Hà: 10.000.
荷:10.000。
Bà bán hàng: Không được.
售货员:不行。
4. Trong hiệu sách 在书店
Helen: Ở đây có từ điển Việt - Pháp không chị?
海伦:这儿有越-法词典吗?
Người bán hàng: Chỉ có Pháp - Việt thôi chị ạ. Chị có mua không?
售货员:只有法-越词典,你要买吗?
Helen: Cám ơn. Tôi cần Việt - Pháp cơ. Chị cho mua cuốn Việt - Anh vậy.
海伦:谢谢。我要越-法的。那给我本越-英词典吧。
Người bán hàng: Chị lấy loại nào? Loại to hay loại nhỏ?
售货员:你要哪种?大的还是小的?
Helen: Loại to thì giá bao nhiêu ạ?
海伦:大的多少钱?
Người bán hàng: 45.000
售货员:45.000
Helen: Chị cho mua một cuốn.
海伦:我买1本。
I. Ghi chú ngữ pháp
语法解释
1. Câu cầu khiến với ngữ khí từ "đi" 带语气词“đi”的祈使句
Đi đặt ở cuối câu để biểu thị ý cầu khiến (yêu cầu, đề nghị ai làm một việc gì). Có thể dùng kết hợp từ mời: mời... đi (để tỏ ý lịch sự, kính trọng) hoặc với từ: hãy... đi! (để tỏ ý giục giã).
“Đi”放在句尾表示祈使语气(要求、建议某人做某事)。可以与“mời”结合使用: mời... đi(表示礼貌、尊重)或者hãy... đi!(表示催促)
Ví dụ:
例如:
- Cô mua táo đi!
-你买苹果吧!
- Mời anh uống nước đi!
-请喝水!
- Anh hãy nói đi!
-你快说!
2. "Thì"
Ngoài việc cùng với "nếu" làm thành cặp từ nối "nếu...thì...", thì còn dùng để nối thành phần khởi ngữ với câu chính.
除了与“nếu”构成词组“nếu...thì..”外,“thì”还可以用作主句的开头语。
Ví dụ:
例如:
- Táo thì bao nhiêu một kilô?
-苹果多少钱1公斤?
- Loại to thì giá bao nhiêu?
-大的多少钱?
- Câu hỏi ấy thì ai cũng trả lời được.
-这个问题谁都可以回答。
3. Cách nói giá cả 价格的表述方式
Mẫu câu để hỏi giá cả như sau: Vật cần mua + giá bao nhiêu
价格的询问句式如下:要买的物品+ giá bao nhiêu
Ví dụ:
例如:
- Cái này giá bao nhiêu?
-这个多少钱?
- Cái áo này giá bao nhiêu?
-这件衣服多少钱?
Nếu vật cần mua không phải tính theo đơn chiếc mà tính số lượng, dung lượng thì mẫu câu để hỏi là: Bao nhiêu tiền 1 kilô (lít, mớ, tạ...)
hoặc: Tên sự vật + bao nhiêu một kilô (lít, mớ, tạ...)
如果要买的物品不是用个数计算而是按数量和容量计算,那么询问的句式为:Bao nhiêu tiền 1 kilô (lít升, mớ捆, tạ担...) 或物品名称 + bao nhiêu một kilô (lít, mớ, tạ...)
4. "Xong", "rồi"
a. Xong: Phó từ, đứng kèm sau động từ hoặc cuối câu để biểu thị ý nghĩa hoàn thành của hoạt động.
a.Xong:副词,放在动词后或句尾,表示活动的完成。
Ví dụ:
例如:
- Ăn xong có gì tráng miệng không?
-吃完有什么饭后水果吗?
- Nói xong anh ấy đi.
-说完他走了。
- Làm xong bài tập.
-做完作业。
b. Xong có thể kết hợp với "rồi" thành "xong rồi" để nhấn mạnh vào ý nghĩa hoàn thành
b.Xong可以与“rồi”结合使用,强调已经完成。
Ví dụ:
例如:
- Làm xong bài tập rồi
-做完作业了。
- Làm bài tập xong rồi.
-把作业做完了。
Chú ý: Muốn biểu thị ý nghĩa hoạt động chưa hoàn thành có thể dùng "chưa xong" hoặc "sắp xong"
注意:表示未完成活动可以用“chưa xong”或“sắp xong”
Ví dụ:
例如:
- Làm bài tập chưa xong.
-作业没做完。
- Chưa làm bài tập xong.
-没做完作业。
hoặc:
或者:
- Làm bài tập sắp xong.
-作业快做完了。
- Sắp làm bài tập xong.
-快做完作业了。
III. Bài đọc 课文
1. Treo biển
Ở phố nọ có một cửa hàng bán cá, trước cửa treo tấm biển, trên đó viết: "Ở đây bán cá tươi".
Một hôm, có một người khách đến mua cá. Mua xong, người khách nói: "Trên tấm biển này nên bỏ chữ tươi đi vì chẳng lẽ bán cá ươn hay sao?" Chủ hiệu thấy người khách nói có lý bèn bỏ chữ tươi, trên tấm biển chỉ còn "Ở đây bán cá".
Mấy hôm sau, có một người khách khác đến mua cá. Mua xong, người khách nói: "Chưa đến đầu phố đã ngửi thấy mùi cá, ai cũng biết ở đây bán cá, vì thế nên bỏ chữ ở đây đi. Chủ hiệu thấy người khách nói có lý bèn bỏ chữ ở đây, trên tấm biển chỉ còn "bán cá" .
Mấy hôm sau, lại có một người khách đến mua cá. Người khách đọc tấm biển thấy có hai chữ bán cá thì ngạc nhiên và nói với chủ hiệu: "Cá bày ra chẳng lẽ để xem hay sao? Nên bỏ chữ bán đi!" Chủ hiệu thấy người khách nói cũng có lý lại bỏ chữ bán. Bây giờ trên tấm biển chỉ còn chữ cá. Chủ hiệu nghĩ chắc chẳng còn ai góp ý nữa.
Nhưng, một hôm, có một ông khách đến mua cá, nhìn tấm biển, ông khách cười và nói với chủ hiệu: "Chẳng lẽ người ta không biết đây là con cá hay sao mà ông phải đề chữ cá?" Nghe nói vậy, chủ hiệu liền cất tấm biển đi.
2. Bánh cốm Nguyên Ninh
Bánh cốm Nguyên Ninh được làm từ nguyên liệu cốm đặc biệt của làng Vòng. Cốm có màu xanh của lá mạ. Nhân bánh là đậu xanh, có thêm những sợi dừa trắng. Khi ăn bánh có vị ngọt, lại có vị bùi của dừa và mùi thơm của cốm non. Bánh hình vuông, bọc lá chuối xanh, buộc dây lạt đỏ. Bánh cốm Nguyên Ninh là thứ bánh dùng trong dịp cưới, thay cho thiếp báo hỉ. Ngày Tết, chiếc bánh cốm Nguyên Ninh được bày trên mâm cỗ cúng tổ tiên.
Giữa thời buổi thông tin quảng cáo ồn ào mà ở tại số nhà 11 Hàng Than chỉ có một tấm biển nhỏ trên đó viết mấy chữ "Bánh cốm Nguyên Ninh" gia truyền. Khách tới đặt hàng, mua hàng rất đông. Ở Hà Nội bánh cốm Nguyên Ninh thì chẳng mấy ai không biết.
Việt kiều ở các nước mỗi lần về thăm Tổ quốc đều tìm đến phố Hàng Than mua bánh cốm Nguyên Ninh làm quà.
1、挂牌匾
在某条街有一家卖鱼的店,门前挂了一块匾,上面写着:“这里卖鲜鱼”。
有一天,有一顾客来买鱼。买完之后,顾客说:“这块匾应把‘鲜’字去掉,难道有卖烂鱼的不成?”店主觉得顾客说得有理便把“鲜”字去掉,匾上只剩下“这里卖鱼”。
几天之后,另一个顾客来买鱼,买完之后,说:“还没有到街头就闻到鱼味了,谁都知道这里卖鱼,所以应该把‘这里’去掉。”店主觉得顾客说得有理便又把“这里”去掉,匾上只剩下“卖鱼”。
又几天之后,又有一个顾客来买鱼。顾客看到匾上只有“ 卖鱼”两个字感到很惊讶, 然后对店主说:“鱼摆出来难道是给看的不成?应把‘卖’去掉!”店主觉得顾客说得有理所以又把“卖”字去掉。现在匾上只剩下“鱼”字了。店主想肯定没有人再提出异议了。
但是,有一天,有一位顾客来买鱼,看到牌不匾,便笑着对店主说:“难道大家不知道这里卖鱼不成?所以你写‘鱼’字在匾上?”听他这么一说,店主马上把匾撤下来了。
2、原宁扁米饼
制作原宁扁米饼的原料是望村的特别的糯米。糯米的颜色就像禾苗叶的绿色。饼的馅是绿豆,和一些白色的椰肉丝。吃糯米饼的饿时候味道很好,既有揶肉的香味,也有嫩糯米的香味。扁米饼呈正方形,包上青色的芭蕉叶,绑上红色的竹篾。结婚的时候用原宁扁米饼,代替请贴。节日,用扁米饼放在碟子上面祭供祖先。
在广告通讯热闹的时代,而在行滩11号只有1快小的匾牌上面写着家传“原宁扁米饼”,很多顾客来定货,买货。在河内,原宁扁米饼没有几个人不知道的。
在其他各国的越侨每次回来看望自己的祖国都会找到行滩路买扁米饼做礼物。
---外语学习资料
http://blog.sina.com.cn/u/2415746134
加载中,请稍候......